Bước tới nội dung

frog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
frog

Danh từ

[sửa]

frog (số nhiều frogs)

  1. (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé.
    The Frog in the Well.Ếch ngồi đáy giếng.
  2. (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa).
  3. Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
  4. Khuy khuyết thùa (áo nhà binh).
  5. (Ngành đường sắt) Đường ghi.

Tham khảo

[sửa]