frase
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frase | frasen |
Số nhiều | fraser | frasene |
frase gđ
- Lời, câu sáo, sáo ngữ.
- Formannens tale bestod bare av fraser.
- Thành ngữ.
- Et språks fraser kan være vanskelige å oversette.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) frasehelt/frasemaker gđ: Người hay dùng sáo ngữ.
Tham khảo
[sửa]- "frase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)