Bước tới nội dung

frakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít frakk frakken
Số nhiều frakker frakkene

frakk

  1. L. Áo choàng, áo khoác đàn ông.
    Han tok på seg frakken og gikk ut.
  2. Áo choàng, áo khoác mùa đông của đàn ông.
  3. Áo khoác làm việc.
    Legen hengte fra seg frakken og forlot kontoret.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]