fountain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑʊn.tən/
Hoa Kỳ (California) | [ˈfaʊn.tən] |
Danh từ
[sửa]fountain /ˈfɑʊn.tən/
- Suối nước, nguồn sông.
- Vòi nước, vòi phun (công viên).
- Máy nước.
- Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy).
- (Nghĩa bóng) Nguồn.
- the fountain of truth — nguồn chân lý
Tham khảo
[sửa]- "fountain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)