Bước tới nội dung

forsove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forsove
Hiện tại chỉ ngôi forsover
Quá khứ forsov
Động tính từ quá khứ forsovet
Động tính từ hiện tại

forsove

  1. (Refl.) Ngủ quên.
    Hun kom for sent på skolen, fordi hun hadde forsovet seg.

Tham khảo

[sửa]