forholde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forholde |
Hiện tại chỉ ngôi | forholder |
Quá khứ | forholdt |
Động tính từ quá khứ | forholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
forholde
- (Refl.) Cư xử, hành động.
- Han visste ikke hvordan han skulle forholde seg.
- Hun forholdt seg rolig.
- Det forholder seg slik at... — Sự việc diễn tiến là...(để mở đầu một câu).
Tham khảo
[sửa]- "forholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)