Bước tới nội dung

forgjeves

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forgjeves
gt forgjeves
Số nhiều forgjeves
Cấp so sánh
cao

forgjeves

  1. Vô hiệu, uổng công ích.
    Han prøvde forgjeves å starte bilen.
    Alt var forgjeves!

Tham khảo

[sửa]