flatulent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lənt/
Tính từ
[sửa]flatulent /.lənt/
- Đầy hơi.
- Tự cao tự đại.
- Huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).
Tham khảo
[sửa]- "flatulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fla.ty.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flatulent /fla.ty.lɑ̃/ |
flatulents /fla.ty.lɑ̃/ |
Giống cái | flatulent /fla.ty.lɑ̃/ |
flatulents /fla.ty.lɑ̃/ |
flatulent /fla.ty.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "flatulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)