Bước tới nội dung

fils

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fils
/fis/
fils
/fis/

fils

  1. Con trai.
    Avoir deux fils et une fille — có hai con trai và một con gái
    Fils adoptif — con trai nuôi
  2. Con, cháu.
    Mon fils — cháu của tôi ơi
    Les fils du pays — những người con của xứ sở
  3. (Văn học) Con đẻ.
    Le talent, fils du labeur — tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động
    être fils de ses œuvres — tự lực làm nên
    fils à papa — con nhà giàu sang, con nhà quyền quý
    fils de famille — xem famille
    le fils de h'homme — chúa Giê-xu;
    les fils d’Apollon — thi sĩ
    les fils de la nuit — những kẻ độc ác

Tham khảo

[sửa]