fidèle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.dɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fidèle /fi.dɛl/ |
fidèles /fi.dɛl/ |
Giống cái | fidèle /fi.dɛl/ |
fidèles /fi.dɛl/ |
fidèle /fi.dɛl/
- Trung thành; chung thủy.
- Un ami fidèle — người bạn trung thành
- Un mari fidèle — người chồng chung thủy
- Fidèle à ses promesses — trung thành với lời hứa
- Trung thực, đúng sự thật, chính xác.
- Historien fidèle — nhà viết sử trung thực
- Récit fidèle — chuyện kể đúng sự thật
- Mémoire fidèle — trí nhớ chính xác
- Traduction fidèle — bản dịch sát
- Chắc chắn.
- Guide fidèle — người dẫn đường chắn chắc
- (Kỹ thuật) Tin, có độ tin cao.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có tín ngưỡng.
- Le peuple fidèle — dân có tín ngưỡng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fidèle /fi.dɛl/ |
fidèles /fi.dɛl/ |
fidèle gđ /fi.dɛl/
- Người trung thành.
- Les fidèles du gouvernement — những người trung thành với chính phủ
- Khách hàng quen thuộc.
- Tín đồ.
- Des fidèle qui font le pèlerinage — những tín đồ đi hành hương
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fidèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)