experiment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspɛr.ə.mənt] |
Nội động từ
[sửa]experiment nội động từ+ (experimentalise) /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
- (+ on, with) Thí nghiệm, thử.
Chia động từ
[sửa]experiment
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]experiment /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
- Cuộc thí nghiệm.
- Sự thí nghiệm, sự thử.
Tham khảo
[sửa]- "experiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)