evolve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈvɑːlv/
Ngoại động từ
[sửa]evolve ngoại động từ /ɪ.ˈvɑːlv/
- Mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ).
- (Thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu.
- Phát ra (sức nóng... ).
- Làm tiến triển; làm tiến hoá.
Nội động từ
[sửa]evolve nội động từ /ɪ.ˈvɑːlv/
Tham khảo
[sửa]- "evolve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)