Bước tới nội dung

euh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

euh /ø/

  1. Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên, sự bối rối, sự nghi ngờ).

Tham khảo

[sửa]