entremets
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]entremets
Tham khảo
[sửa]- "entremets", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.mɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entremets /ɑ̃t.ʁə.mɛ/ |
entremets /ɑ̃t.ʁə.mɛ/ |
entremets gđ /ɑ̃t.ʁə.mɛ/
Tham khảo
[sửa]- "entremets", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)