Bước tới nội dung

entremets

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

entremets

  1. Món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.mɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entremets
/ɑ̃t.ʁə.mɛ/
entremets
/ɑ̃t.ʁə.mɛ/

entremets /ɑ̃t.ʁə.mɛ/

  1. Món ăn ngọt tráng miệng.

Tham khảo

[sửa]