Bước tới nội dung

enhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít enhet enheta, enheten
Số nhiều enheter enhetene

enhet gđc

  1. Sự nhất tề, nhất trí, đồng tâm.
    Enhet gir styrke!
  2. Đơn vị, thành phần, phần tử.
    Meter er en enhet for måling av lengde.
    Molekylet er en kjemisk enhet.
    militær enhet — Đơn vị quân đội.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]