enhet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enhet | enheta, enheten |
Số nhiều | enheter | enhetene |
enhet gđc
- Sự nhất tề, nhất trí, đồng tâm.
- Enhet gir styrke!
- Đơn vị, thành phần, phần tử.
- Meter er en enhet for måling av lengde.
- Molekylet er en kjemisk enhet.
- militær enhet — Đơn vị quân đội.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)