eng
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]eng
- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư).
- Nước Anh (England).
- Người Anh; tiếng Anh (English).
- Viết tắt.
- engineer (ing) — Peter BSc (Eng)
- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư).
- Nước Anh (England).
- Người Anh; tiếng Anh (English).
Tham khảo
[sửa]- "eng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nguồn
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]eng
- anh.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔɛŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔɛŋ˦]
Tính từ
[sửa]eng