Bước tới nội dung

duff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

duff /ˈdəf/

  1. (Tiếng địa phương) Bột nhào.
  2. Bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff).

Ngoại động từ

[sửa]

duff ngoại động từ /ˈdəf/

  1. (Từ lóng) Làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng... ).
  2. (Uc) Ăn trộmđổi dấu (vật nuôi).
  3. (Thể dục, thể thao) Đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]