distal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪs.tᵊl/
Tính từ
[sửa]distal /ˈdɪs.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "distal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.tal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distal /dis.tal/ |
distal /dis.tal/ |
Giống cái | distal /dis.tal/ |
distal /dis.tal/ |
distal /dis.tal/
Tham khảo
[sửa]- "distal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)