Bước tới nội dung

dispersant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.pɛʁ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dispersant
/dis.pɛʁ.sɑ̃/
dispersant
/dis.pɛʁ.sɑ̃/
Giống cái dispersant
/dis.pɛʁ.sɑ̃/
dispersant
/dis.pɛʁ.sɑ̃/

dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/

  1. (Hóa học, hội họa) (làm) phân tán.
    Pouvoir dispersant — khả năng phân tán

Tham khảo

[sửa]