Bước tới nội dung

diacritique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.kʁi.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diacritique
/dja.kʁi.tik/
diacritique
/dja.kʁi.tik/
Giống cái diacritique
/dja.kʁi.tik/
diacritique
/dja.kʁi.tik/

diacritique /dja.kʁi.tik/

  1. (Signe diacritique) (ngôn ngữ học) dấu phụ.

Tham khảo

[sửa]