diacritique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.kʁi.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diacritique /dja.kʁi.tik/ |
diacritique /dja.kʁi.tik/ |
Giống cái | diacritique /dja.kʁi.tik/ |
diacritique /dja.kʁi.tik/ |
diacritique /dja.kʁi.tik/
Tham khảo
[sửa]- "diacritique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)