diabolo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]diabolo
- Trò chơi điabôlô.
Tham khảo
[sửa]- "diabolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.bɔ.lɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diabolo /dja.bɔ.lɔ/ |
diabolos /dja.bɔ.lɔ/ |
diabolo gđ /dja.bɔ.lɔ/
- Trò chơi điabôlô, trò chơi cuộn chỉ leo dây.
- Nước chanh xirô.
- Diabolo menthe — nước chanh xi rô bạc hà
Tham khảo
[sửa]- "diabolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)