Bước tới nội dung

destin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
destin
/dɛs.tɛ̃/
destins
/dɛs.tɛ̃/

destin

  1. Định mệnh, số mệnh.
  2. Số phận, số.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự mưu.
    Un lâche destin — một dự mưu đê hèn
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kết quả.
    Le destin du combat — kết quả cuộc chiến đấu

Tham khảo

[sửa]