Bước tới nội dung

define

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

define ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪn/

  1. Định nghĩa (một từ... ).
  2. Định , vạch (hình dạng, ranh giới... ).
    to define the right for someone — định rõ quyền hạn cho ai
    to define the boundary between two countries — định rõ ranh giới hai nước
  3. Xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]