Bước tới nội dung

dealer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.lɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dealer /ˈdi.lɜː/

  1. Người buôn bán.
    a dealer in old clothes — người buôn bán quần áo cũ
  2. Người chia bài.
  3. Người đối xử, người ăn ở, người xử sự.
    a plain dealer — người chân thực, thẳng thắn

Tham khảo

[sửa]