Bước tới nội dung

deaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

deaf /ˈdɛf/

  1. Điếc.
    deaf of an ear; deaf in one ear — điếc một tai
    deaf and dumb — điếc và câm
    a deaf ear — tai điếc
  2. Làm thinh, làm ngơ.
    to be deaf to someone's advice — làm thinh không nghe lời khuyên của ai
    to turn a deaf ear to something — làm thinh như không nghe thấy cái gì

Thành ngữ

[sửa]
  • as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post): Điếc đặc, điếc lòi ra.
  • there are none so deaf as those that will not hear: Không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải... ).

Tham khảo

[sửa]