déchoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʃwaʁ/
Nội động từ
[sửa]déchoir nội động từ /de.ʃwaʁ/
- Sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút.
- Déchoir de son rang — sụt địa vị
- Son influence commence à déchoir — ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút
Trái nghĩa
[sửa]- Elever (s'), monter, progresser
Tham khảo
[sửa]- "déchoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)