Bước tới nội dung

dây thép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ tʰɛp˧˥jəj˧˥ tʰɛ̰p˩˧jəj˧˧ tʰɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ tʰɛp˩˩ɟəj˧˥˧ tʰɛ̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

dây thép

  1. Điện tín.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)