Bước tới nội dung

crête

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crête
/kʁɛt/
crêtes
/kʁɛt/

crête gc /kʁɛt/

  1. Mào.
    Crête de coq — mào gà
    Crête du cuboïde — (giải phẫu) mào xương hộp
  2. Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà).
  3. (Địa chất, địa lý) Đường phân thủy.
    lever la crête — (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
    rabaisser la crête à quelqu'un — (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang

Tham khảo

[sửa]