Bước tới nội dung

covering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.vɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

covering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cover" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

covering /ˈkə.vɜ.ːiɳ/

  1. Cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài.
  2. Cái nắp.
  3. Sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy.
    lead covering — sự phủ chì, sự mạ chì
  4. Sự trải ra.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]