Bước tới nội dung

courber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

courber ngoại động từ /kuʁ.be/

  1. Uốn cong; làm còng.
    Courber une branche — uốn cong cành cây
    La vieillesse l’a courbé — tuổi tác làm cho cụ còng đi
  2. Cúi, khom.
    Courber le dos — khom lưng
  3. (Nghĩa bóng) Bắt khuất phục.

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

courber nội động từ /kuʁ.be/

  1. Cong xuống; trĩu xuống; còng xuống.
    Arbre qui courbe sous le poids des fruits — cây trĩu xuống vì sức nặng của quả
    Courber sous le poids des ans — còng đi vì tuổi tác

Tham khảo

[sửa]