Bước tới nội dung

couinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwin.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couinement
/kwin.mɑ̃/
couinements
/kwin.mɑ̃/

couinement /kwin.mɑ̃/

  1. Tiếng kêu (của thỏ).

Tham khảo

[sửa]