Bước tới nội dung

couard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực couard
/kwaʁ/
couards
/kwaʁ/
Giống cái couard
/kwaʁ/
couards
/kwaʁ/

couard /kwaʁ/

  1. (Văn học) Tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát.
    Air couard — vẻ nhút nhát

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít couard
/kwaʁ/
couards
/kwaʁ/
Số nhiều couard
/kwaʁ/
couards
/kwaʁ/

couard /kwaʁ/

  1. (Văn học) Tiếng địa phương người nhút nhát, người hèn nhát.

Tham khảo

[sửa]