Bước tới nội dung

coquelicot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coquelicot

  1. Cây mỹ nhân.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.kli.kɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coquelicot
/kɔ.kli.kɔ/
coquelicots
/kɔ.kli.kɔ/

coquelicot /kɔ.kli.kɔ/

  1. (Thực vật học) Cây mỹ nhân.
  2. Kẹo (ướp hương) mỹ nhân.

Tham khảo

[sửa]