Bước tới nội dung

convoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌvɔɪ/

Danh từ

[sửa]

convoy /ˈkɑːn.ˌvɔɪ/

  1. Sự hộ tống, sự hộ vệ.
  2. Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống.

Ngoại động từ

[sửa]

convoy ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌvɔɪ/

  1. Hộ tống, hộ vệ.

Tham khảo

[sửa]