convenir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃v.niʁ/
Nội động từ
[sửa]convenir nội động từ /kɔ̃v.niʁ/
- Thỏa thuận.
- Ils conviennent de se retrouver le dimanche — họ thỏa thuận gặp nhau ngày chủ nhật
- Nhận; đồng ý là.
- Il convient de son erreur — nó nhận là (có) sai lầm
- Hợp với.
- Cet emploi vous convient — công việc ấy hợp với anh
- Il convient de; il convient que — nên.
- Il convient de faire cela — nên làm điều đó
- Il convient que nous y réfléchissions sérieusement — chúng ta nên nghĩ cẩn thận về việc đó
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "convenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)