Bước tới nội dung

contribuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁi.bɥe/

Nội động từ

[sửa]

contribuer nội động từ /kɔ̃t.ʁi.bɥe/

  1. Góp phần, đóng góp.
    Contribuer aux dépenses de l’Etat — góp phần vào chi phí của Nhà nước
    Contribuer au succès d’une affaire — góp phần vào sự thành công của một việc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]