conditionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conditionnel /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
conditionnelles /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | conditionnelle /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
conditionnelles /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
conditionnel /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
- Có điều kiện.
- Promesse conditionnelle — lời hứa có điều kiện
- Proposition conditionnelle — mệnh đề điều kiện
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conditionnel /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
conditionnels /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
conditionnel gđ /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "conditionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)