complet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.plɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complet /kɔ̃.plɛ/ |
complets /kɔ̃.plɛ/ |
Giống cái | complète /kɔ̃.plɛt/ |
complètes /kɔ̃.plɛt/ |
complet /kɔ̃.plɛ/
- Đầy đủ, đủ, trọn vẹn.
- Un service de table complet — một bộ đồ ăn đầy đủ
- Hoàn toàn.
- Complète transformation — sự thay đổi hoàn toàn
- Un fou complet — một thằng điên hoàn toàn
- Đầy, tràn đầy.
- Autobus complet — xe buýt đầy khách
- C'est complet! + (thân mật) hết ngõ nói!
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
complet /kɔ̃.plɛ/ |
complets /kɔ̃.plɛ/ |
complet gđ /kɔ̃.plɛ/
Tham khảo
[sửa]- "complet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)