colin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colin /kɔ.lɛ̃/ |
colin /kɔ.lɛ̃/ |
colin gđ /kɔ.lɛ̃/
- (Thân mật) Chậu đi giải (để trong phòng).
- (Động vật học) Gà gô Mỹ.
- (Động vật học) Cá hét.
- (Thương nghiệ) Cá tuyết than.
Tham khảo
[sửa]- "colin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)