Bước tới nội dung

cloudy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊ.di/

Tính từ

[sửa]

cloudy /ˈklɑʊ.di/

  1. mây phủ, đầy mây; u ám.
    cloudy sky — bầu trời đầy mây
  2. Đục, vẩn.
    a cloudy liquid — chất nước đục
    a cloudy diamond — viên kim cương có vẩn
  3. Tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn).
  4. Buồn bã, u buồn (người).

Tham khảo

[sửa]