Bước tới nội dung

cirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cirer ngoại động từ /si.ʁe/

  1. Đánh xi.
    Cirer des chaussures — đánh giày
    cirer les bottes à quelqu'un — (thân mật) liếm gót giày ai

Tham khảo

[sửa]