Bước tới nội dung

chasselas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chasselas
/ʃa.sla/
chasselas
/ʃa.sla/

chasselas /ʃa.sla/

  1. Giống nho saxơla (nho trắng).

Tham khảo

[sửa]