Bước tới nội dung

changing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

changing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "change" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

changing /ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/

  1. Hay thay đổi, hay biến đổi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ra Glai Cát Gia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

changing

  1. tai.

Tham khảo

[sửa]
  • Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).