Bước tới nội dung

châtier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

châtier ngoại động từ /ʃa.tje/

  1. Trừng phạt.
  2. Gọt giũa, trau chuốt.
    châtier son style — gọt giũa lời văn
    qui aime bien châtie bien — thương cho roi cho vọt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]