Bước tới nội dung

certain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.tən/
Canada

Tính từ

[sửa]

certain /ˈsɜː.tən/

  1. Chắc, chắc chắn.
    to be certain of success — chắc chắn là thành công
    there is no certain cure for this disease — bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  2. Nào đó.
    a certain Mr. X — một ông X nào đó
    under certain conditions — trong những điều kiện nào đó
  3. Đôi chút, chút ít.
    to feel a certain reluctance — cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

Từ dẫn xuất

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]
  • for certain:
    1. Chắc, chắc chắn, đích xác.
      I cannot say for certain whether it will shine tomorrow — tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
      I don't know for certain — tôi không biết chắc
  • to make certain of: Xem Make

Tham khảo

[sửa]