Bước tới nội dung

cellule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫ.ˌjuːəl/

Danh từ

[sửa]

cellule /ˈsɛɫ.ˌjuːəl/

  1. (Giải phẫu) Tế bào.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cellule
/se.lyl/
cellules
/se.lyl/

cellule gc /se.lyl/

  1. Phòng riêng (của tu sĩ).
  2. Xà lim (nhà tù).
  3. Lỗ tổ ong.
  4. (Giải phẫu) Xoang.
    Cellule ethmoidale — xoang sàng
  5. Tế bào.
    Cellule vivante — (sinh vật học) tế bào sống
    Cellule photo-électrique — (vật lý học) tế bào quang điện
    La commune, cellule de l’organisation administrative — xã, tế bào của tổ chức hành chính
  6. (Chính trị) Chi bộ (đảng).

Tham khảo

[sửa]