Bước tới nội dung

cacatois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ka.twa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cacatois
/ka.ka.twa/
cacatois
/ka.ka.twa/

cacatois /ka.ka.twa/

  1. (Hàng hải) Buồm ngọn.

Tham khảo

[sửa]