bryst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bryst | brystet |
Số nhiều | bryst, bryster | brysta, ene |
bryst gđ
- Ngực.
- Han fikk et slag i brystet.
- å være bred over brystet
- Det falt ham tungt for brystet. — Nó cảm thấy ấm ức, hậm hực.
- Vũ, nhũ hoa.
- Hun har små bryster.
- Hun gir barnet bryst.
- Det har du ikke suget av eget bryst. — Điều ấy không phải do tự anh tìm ra, nghĩ ra.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) brystbein gđ: Xương mỏ ác, xương ức.
- (1) brystkasse gđc: (Y) Lồng ngực.
- (1) brystbilde gđ: Hình căn cước, hình thẻ.
- (2) brystbetennelse gđ: Sự sưng, viêm nhũ hoa.
- (2) brystvorte gđc: Núm vú, đầu vú.
Tham khảo
[sửa]- "bryst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)