Bước tới nội dung

bouffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bouffer nội động từ /bu.fe/

  1. Phồng lên, bồng lên.
    Chemise qui bouffe — áo sơ mi phồng lên
    Cheveux qui bouffent — tóc bồng lên
  2. (Thông tục) Ăn.
    On bouffe bien dans ce restaurant — ở quán này ăn ngon

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bouffer ngoại động từ /bu.fe/

  1. (Thông tục) Ăn, ngốn.
    Bouffer de la viande de bœuf — ngốn thịt bò
    Voiture qui bouffe de l’huile — xe ngốn nhiều dầu
    se bouffer le nez — (thông tục) cãi nhau

Tham khảo

[sửa]