Bước tới nội dung

boarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔr.diɳ/

Động từ

[sửa]

boarding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "board" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boarding /ˈbɔr.diɳ/

  1. Sự lót ván, sự lát ván.
  2. Sự đóng bìa cứng (sách).
  3. Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ.
  4. Sự lên tàu, sự đáp tau.
  5. (Hàng hải) Sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).

Tham khảo

[sửa]